Công nghệ cảm biến là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Công nghệ cảm biến là hệ thống các thiết bị chuyển đổi đại lượng vật lý, hóa học hoặc sinh học thành tín hiệu điện phục vụ đo lường và điều khiển tự động. Các cảm biến gồm phần tử nhạy, mạch xử lý tín hiệu và giao tiếp dữ liệu, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y tế, IoT và tự động hóa.

Định nghĩa và khái niệm

Cảm biến (sensor) là thiết bị chuyển đổi một đại lượng vật lý, hóa học hoặc sinh học thành tín hiệu điện (điện áp, dòng điện, tần số hoặc thay đổi trở kháng) thuận tiện cho việc đo lường, điều khiển và truyền dẫn. Công nghệ cảm biến bao gồm phần tử nhạy (sensing element) trực tiếp tương tác với môi trường, mạch chuyển đổi tín hiệu (signal conditioning) và giao tiếp dữ liệu để đưa kết quả ra hệ thống xử lý hoặc lưu trữ.

Phần tử nhạy có thể là màng mỏng bán dẫn, tinh thể quang – điện hoặc điện trở biến trở, phụ thuộc vào loại đại lượng đo. Mạch chuyển đổi tín hiệu thường chứa bộ khuếch đại, bộ lọc và bộ chuyển đổi tương tự – số (ADC) nhằm bảo đảm độ chính xác, ổn định và khả năng chịu nhiễu. Giao tiếp dữ liệu có thể qua giao thức analog trực tiếp hoặc digital (I²C, SPI, UART), thậm chí không dây (Bluetooth Low Energy, ZigBee, LoRaWAN).

Sensor đóng vai trò cầu nối giữa “thế giới vật lý” và các hệ thống tự động hóa, Internet of Things (IoT) hay trí tuệ nhân tạo (AI). Thông tin thu nhận từ cảm biến giúp hệ thống nhận biết môi trường, tự động điều chỉnh hoạt động (feedback control) hoặc cung cấp dữ liệu phân tích, dự báo và ra quyết định. Tính chính xác, độ bền và khả năng tích hợp là yếu tố quyết định chất lượng công nghệ cảm biến trong mọi ngành công nghiệp.

Lịch sử phát triển

Giai đoạn tiền MEMS (thế kỷ 19 – giữa thế kỷ 20) chứng kiến sự ra đời của các cảm biến cơ bản như nhiệt điện (thermocouple) do Thomas Seebeck phát hiện năm 1821 và cảm biến áp suất Bourdon xuất hiện từ đầu thế kỷ 19. Những thiết bị này hoạt động dựa trên các hiệu ứng nhiệt điện và cơ học đơn giản, chủ yếu dùng trong công nghiệp và y tế ban đầu.

Từ thập niên 1960–1970, với sự phát triển của vi điện tử, công nghệ MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) ra đời, cho phép tích hợp phần tử cơ học tí hon và mạch điện tử trên cùng một tấm silicon. Cảm biến áp suất MEMS, gia tốc kế và con quay hồi chuyển MEMS nhanh chóng được thương mại hóa, mở ra kỷ nguyên cảm biến đa chức năng, kích thước nhỏ gọn, tiêu thụ năng lượng thấp.

Đầu thế kỷ 21, cùng với xu hướng Internet of Things (IoT), cảm biến thông minh – tích hợp khả năng xử lý và giao tiếp không dây – phát triển bùng nổ. Các nền tảng IoT như MQTT, CoAP và các chuẩn công nghiệp (OPC UA) cho phép hàng tỷ cảm biến kết nối, thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực. Công nghệ cảm biến tiếp tục hướng tới tích hợp AI ở edge (Edge AI) để giảm độ trễ và tối ưu băng thông mạng.

Phân loại cảm biến

Theo đại lượng đo, cảm biến được chia thành các nhóm chính:

  • Sensor vật lý: đo nhiệt độ (thermistor, RTD), áp suất (piezoelectric, piezoresistive), độ ẩm (hygrometer), lực/ứng suất (load cell), gia tốc (accelerometer), vị trí (potentiometer, encoder), quang (photodiode, LDR).
  • Sensor hóa học: đo nồng độ khí (CO₂, O₂, H₂S), pH, độ dẫn điện (conductivity), chất lượng nước (TDS).
  • Sensor sinh học: phát hiện protein, glucose, DNA thông qua điện hóa hoặc quang sinh học (biosensor).

Theo công nghệ chế tạo:

  • MEMS: gia tốc kế, con quay hồi chuyển, áp suất; ưu điểm độ chính xác cao, kích thước nhỏ.
  • Quang–điện: photodiode, CCD/CMOS; đo ánh sáng, màu sắc, hình ảnh.
  • Điện hóa: cảm biến pH, glucose, khí; độ nhạy cao cho ứng dụng y sinh và môi trường.
  • Piezoelectric: sensor rung, siêu âm; đo gia tốc, áp suất động.

Theo giao tiếp:

  1. Analog: điện áp, dòng điện 4–20 mA, 0–10 V;
  2. Digital: I²C, SPI, UART;
  3. Không dây: Bluetooth LE, Wi-Fi, LoRaWAN, NB-IoT.

Nguyên lý hoạt động

Hiệu ứng piezoresistive: sự thay đổi điện trở khi cảm biến chịu ứng suất hoặc lực. Điện trở R thay đổi theo ĐL áp suất P: ΔR=kR0ΔP \Delta R = k R_0 \Delta P trong đó k là hệ số cảm ứng, R₀ điện trở ban đầu.

Hiệu ứng điện dung (capacitive): sự thay đổi điện dung giữa hai bản cực khi khoảng cách hoặc hằng số điện môi thay đổi. Điện dung C: C=εAd, C = \frac{\varepsilon A}{d}, với ε hằng số điện môi, A diện tích bản cực, d khoảng cách. Cảm biến đo ΔC qua mạch chuyển đổi thành ΔV để đọc đại lượng.

Hiệu ứng quang–điện: photon kích thích electron trong bán dẫn, tạo ra dòng điện hoặc điện áp. Photodiode hoạt động ở chế độ ngược, dòng điện Ip tỷ lệ thuận với cường độ ánh sáng φ: Ip=Rϕ, I_p = R \, \phi, R là độ nhạy quang (A/W).

Hiệu ứng điện hóa: sử dụng điện cực và màng nhạy để chuyển đổi nồng độ chất phân tích thành tín hiệu điện thế (ISE) hoặc dòng điện (amperometric). Ví dụ cảm biến pH đo điện áp giữa hai điện cực: E=E0RTnFln[H+]. E = E_0 - \frac{RT}{nF} \ln[H^+].

Structure and Components

A modern sensor system typically consists of three core layers: the sensing element, the signal conditioning circuitry, and the data interface. The sensing element is the transducer that directly interacts with the physical, chemical or biological measurand. Examples include piezoresistive membranes for pressure, thin‐film thermistors for temperature, and functionalized electrodes for chemical detection. Selection of the sensing material—semiconductor, polymer, ceramic or nanocomposite—is driven by sensitivity, selectivity and environmental tolerance requirements.

The signal conditioning stage receives the raw analog signal from the sensing element and applies amplification, filtering, offset compensation and linearization. Low‐noise amplifiers boost microvolt‐level outputs; active or passive filters remove unwanted frequency components; and analog‐to‐digital converters (ADC) sample the conditioned signal with resolution often ranging from 12 to 24 bits. Proper design minimizes thermal drift and electromagnetic interference, ensuring stability over time.

The data interface layer handles digital communication to host systems. Common wired interfaces include I²C, SPI, UART and 4–20 mA current loops; wireless protocols span BLE, ZigBee, LoRaWAN and NB‐IoT. Increasingly, sensors embed microcontrollers or system‐on‐chip modules to perform initial data processing, compression and encryption before transmission. Edge computing capabilities allow real‐time anomaly detection and local decision making.

Performance Metrics

Key performance indicators for any sensor include:

  • Sensitivity: change in output per unit change in input, e.g. ΔV/ΔT for a temperature sensor.
  • Resolution: smallest detectable change, determined by noise floor and ADC quantization.
  • Linearity: deviation of the sensor’s transfer function from an ideal straight line, often <±1 % full‐scale span.
  • Response Time: time required to reach 63 % of final value after step input, critical in dynamic measurements.
  • Drift: output variation over time under constant measurand, specified in units per year or per °C.
  • Hysteresis: difference in output when approaching the same input value from rising vs. falling directions.

Additional parameters include power consumption (µW to mW range), operating range (–40 °C to +125 °C for many industrial sensors), and shelf life (especially for chemical and biosensors). A summary table:

MetricTypical RangeImportance
Sensitivity1 mV/°C to 100 mV/°CDetermines accuracy
Resolution0.01 °C to 0.1 °CDetects small changes
Response Time1 ms to 1 sDynamic tracking
Drift<0.1 %/yearLong‐term stability

Applications

Sensors underpin the Industrial Internet of Things (IIoT), enabling predictive maintenance, process automation and energy management. Vibration and acoustic sensors detect bearing wear; temperature and humidity sensors optimize HVAC systems; gas sensors monitor emissions and safety in chemical plants.

In healthcare, biosensors track glucose, lactate and biomarkers in real time. Wearable ECG and PPG sensors provide continuous cardiac monitoring, while implantable pressure sensors measure intracranial or intraocular pressures. Integration with smartphone apps and cloud analytics supports telemedicine and chronic disease management (IEEE Sensors Journal).

Autonomous vehicles rely on LiDAR, radar, ultrasonic and camera sensors for environment mapping, obstacle detection and navigation. Sensor fusion algorithms combine data streams to build robust situational awareness under varied lighting and weather conditions.

In smart agriculture, soil moisture, nutrient and pH sensors guide precision irrigation and fertilization, improving yield and reducing resource waste. Environmental sensors also track microclimate variables in greenhouses for optimal crop growth.

Challenges and Solutions

Major challenges in sensor technology include:

  • Energy autonomy: battery‐free operation via energy harvesting (solar, thermal, vibration) and ultra‐low‐power design.
  • Miniaturization: maintaining performance as form factors shrink, addressed by MEMS/NEMS fabrication and nanomaterials.
  • Robustness: ensuring stability under harsh environments, tackled by protective coatings and automated self‐calibration routines.
  • Security: preventing data tampering and unauthorized access, via hardware‐level encryption and secure boot.

Emerging solutions include flexible electronics on polymer substrates for wearable sensors, antifouling coatings for in‐water sensors, and AI‐driven calibration models that compensate for drift and environmental interference in real time.

Trends and Innovations

Multimodal sensors integrate multiple sensing modalities (e.g. temperature, pressure, chemical) on a single chip for richer context awareness. Edge AI embeds machine learning models directly in sensor nodes to execute inference locally, reducing latency and bandwidth.

Advances in nanotechnology leverage graphene, carbon nanotubes and 2D materials to achieve unprecedented sensitivity and flexibility. For example, graphene‐based gas sensors detect ppb‐level volatile organic compounds at room temperature.

Digital twins of sensor networks simulate system behavior for testing and optimization before deployment. Blockchain‐enabled sensor data marketplaces are emerging to monetize high‐quality datasets while ensuring provenance and integrity.

References

  1. National Institute of Standards and Technology. “Sensor Technology”. Retrieved from https://www.nist.gov/el/sensors
  2. IEEE Sensors Journal. “About the Journal”. Retrieved from https://www.ieee.org
  3. Fraden, J. (2010). Handbook of Modern Sensors. Springer.
  4. Khanna, V. K. (2017). Introduction to MEMS Sensors. Springer.
  5. Materials Project. “Sensor Materials Database”. Retrieved from https://materialsproject.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề công nghệ cảm biến:

In dấu phân tử: triển vọng và ứng dụng Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 45 Số 8 - Trang 2137-2211

Bài đánh giá quan trọng này trình bày một cuộc khảo sát về những phát triển gần đây trong các công nghệ và chiến lược để chuẩn bị các chất in dấu phân tử (MIPs), tiếp theo là ứng dụng của MIPs trong việc tiền xử lý mẫu, tách sắc ký và cảm biến hóa học.

#In dấu phân tử #công nghệ #chiến lược #tiền xử lý mẫu #tách sắc ký #cảm biến hóa học
Tiến bộ trong công nghệ nano phát điện ma sát như một công nghệ năng lượng mới và cảm biến tự cấp nguồn Dịch bởi AI
Energy and Environmental Science - Tập 8 Số 8 - Trang 2250-2282

Một bài tổng quan về các nguyên lý, ứng dụng mới và triển vọng của các máy phát điện nano phát điện ma sát như nguồn năng lượng và như các cảm biến tự cấp nguồn.

Nguyên Tắc, Cơ Chế và Công Nghệ Chế Tạo Cảm Biến Độ ẩm: Một Bài Tổng Quan Toàn Diện Dịch bởi AI
Sensors - Tập 14 Số 5 - Trang 7881-7939
Đo độ ẩm là một trong những vấn đề quan trọng nhất trong nhiều lĩnh vực ứng dụng như công cụ đo đạc, hệ thống tự động, nông nghiệp, khí hậu học và hệ thống thông tin địa lý (GIS). Nhiều loại cảm biến độ ẩm được chế tạo và phát triển cho các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm đã được xem xét và trình bày trong bài viết này. Cuộc khảo sát thường tập trung vào các cảm biến độ ẩm dựa trê...... hiện toàn bộ
#cảm biến độ ẩm #cơ chế dẫn điện #công nghệ chế tạo #vật liệu chức năng #hiệu suất cảm biến
Cảm biến glucose: Tổng quan về việc sử dụng trong thực hành lâm sàng Dịch bởi AI
Sensors - Tập 10 Số 5 - Trang 4558-4576
Theo dõi glucose huyết đã được xác định là một công cụ giá trị trong việc quản lý bệnh đái tháo đường. Vì việc duy trì mức glucose huyết bình thường là điều cần thiết, một loạt các cảm biến sinh học glucose phù hợp đã được phát triển. Trong 50 năm qua, công nghệ cảm biến sinh học glucose, bao gồm các thiết bị theo dõi tại chỗ, hệ thống theo dõi glucose liên tục và hệ thống theo dõi glucose...... hiện toàn bộ
#Cảm biến sinh học glucose #theo dõi glucose huyết #bệnh đái tháo đường #công nghệ cảm biến #thực hành lâm sàng
Hệ thống máy bay không người lái trong cảm biến từ xa và nghiên cứu khoa học: Phân loại và những điều cần cân nhắc khi sử dụng Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 4 Số 6 - Trang 1671-1692
Các hệ thống máy bay không người lái (UAS) đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua, chủ yếu nhờ vào các ứng dụng quân sự, và đã bắt đầu có chỗ đứng trong số các người dùng dân sự cho mục đích trinh sát cảm biến trái đất và thu thập dữ liệu khoa học. Trong số các UAS, những đặc điểm hứa hẹn bao gồm thời gian bay dài, độ an toàn trong nhiệm vụ được cải thiện, khả năng lặp lại chuyến bay ...... hiện toàn bộ
#Hệ thống máy bay không người lái #cảm biến từ xa #nghiên cứu khoa học #quy định UAS #công nghệ khoa học.
Giám Sát Sức Khỏe Công Trình tại Trung Quốc Đại Lục: Đánh Giá và Xu Hướng Tương Lai Dịch bởi AI
Structural Health Monitoring - Tập 9 Số 3 - Trang 219-231 - 2010
Công nghệ giám sát sức khỏe công trình (SHM) đã được ứng dụng thành công để hiểu rõ các tải trọng, điều kiện môi trường và hành vi của công trình chịu tác động của các yếu tố khác nhau thông qua việc giải quyết một bài toán ngược. Công nghệ cảm biến là một phần quan trọng của SHM. Trong bài báo này, sự phát triển của công nghệ cảm biến tiên tiến và các loại cảm biến tại Trung Quốc Đại Lục trong th...... hiện toàn bộ
#giám sát sức khỏe công trình #cảm biến #công nghệ cảm biến #Trung Quốc đại lục #kỹ thuật động đất #kỹ thuật gió #ăn mòn #hiệu suất vòng đời #PZT #sợi quang #xi măng thông minh.
Exergaming cho đào tạo thăng bằng ở người cao tuổi: hiện trạng và phát triển trong tương lai Dịch bởi AI
Journal of NeuroEngineering and Rehabilitation - Tập 10 - Trang 1-12 - 2013
Chấn thương do ngã gây ra sự suy giảm thể chất, tàn tật nghiêm trọng và mất khả năng độc lập ở người cao tuổi. Kiểm soát tư thế kém được coi là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ngã, nhưng có thể được rèn luyện trong các chương trình phòng ngừa ngã. Tuy nhiên, vấn đề này gặp phải tình trạng tuân thủ liệu pháp thấp, đặc biệt khi mục tiêu chính là phòng ngừa. Để cung cấp một môi trường đà...... hiện toàn bộ
#exergame #đào tạo thăng bằng #người cao tuổi #công nghệ cảm biến #phòng ngừa ngã
Phát triển công nghệ LIDAR dựa trên huỳnh quang cho cảm biến sinh học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2005
Kết quả từ việc phát triển các hệ thống phát hiện tác nhân sinh học (BWA) dựa trên phát hiện quang phổ của huỳnh quang kích thích bằng laser cực tím (UV) được trình bày. Một bộ dao động quang học tham số (OPO) nhỏ gọn với sự trộn tần số tổng trong buồng để tạo ra bức xạ laser UV 293 nm đã được phát triển. Thiết bị OPO/SFM được bơm bởi một laser Nd:YAG (1064 nm) được bơm bằng diode, bao gồm cả sự t...... hiện toàn bộ
#tác nhân sinh học #phát hiện quang phổ #huỳnh quang #laser #hệ thống phát hiện
Ứng dụng công nghệ GIS để thành lập bản đồ nhạy cảm trượt lở đất các tỉnh biên giới Tây Bắc Việt Nam
Vietnam Journal of Earth Sciences - Tập 30 Số 1 - 2008
Application of GIS technology to establish probabilistic landslide susceptibility map in the North West frontier provinces of Vietnam
Màng Mỏng Trên ASIC (TFA) - Một Công Nghệ Cho Các Ứng Dụng Cảm Biến Hình Ảnh Tiên Tiến Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2005
Tóm tắtNhờ vào khả năng tích hợp ba chiều và việc sử dụng silicon vô định hình cũng như silicon tinh thể, công nghệ TFA phù hợp cho các ứng dụng cảm biến hình ảnh tiên tiến. Bài báo này mô tả những cơ sở của các thuộc tính: độ nhạy, dòng tối, tiếng ồn tạm thời và tiếng ồn hình mẫu cố định của các cảm biến hình ảnh TFA này. Nó so sánh các định nghĩa độ nhạy khác nha...... hiện toàn bộ
#Cảm biến hình ảnh #công nghệ TFA #độ nhạy #dòng tối #tiếng ồn hình mẫu
Tổng số: 55   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6